ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gia súc" 1件

ベトナム語 gia súc
button1
日本語 畜産
例文
Gia súc cần nhiều cỏ.
畜産にはたくさんの草が必要だ。
マイ単語

類語検索結果 "gia súc" 3件

ベトナム語 cỏ cho gia súc
button1
日本語 牧草
例文
Cỏ cho gia súc mọc trên đồng.
牧草が畑に生える。
マイ単語
ベトナム語 ngành chăn nuôi gia súc
button1
日本語 畜産業
例文
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
マイ単語
ベトナム語 thức ăn cho gia súc
button1
日本語 飼料
例文
Tôi mua thức ăn cho gia súc.
私は飼料を買う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "gia súc" 5件

Cỏ cho gia súc mọc trên đồng.
牧草が畑に生える。
Gia súc cần nhiều cỏ.
畜産にはたくさんの草が必要だ。
Anh ấy làm trong ngành chăn nuôi gia súc.
彼は畜産業で働く。
Tôi mua thức ăn trộn cho gia súc.
私は家畜飼料を買う。
Tôi mua thức ăn cho gia súc.
私は飼料を買う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |